1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Osaka(OSA)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Osaka(OSA) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND30,323,339
  • VND32,185,694

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,323,339
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK86)

    • 2025/11/2619:45
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 10m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/12/0922:50
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Osaka Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Osaka(KIX) VND26,277,096~ Malta Từ Osaka(ITM) VND28,574,784~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,185,695
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK86)

    • 2025/11/2619:45
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH36,TK199,TK1369)

    • 2025/12/0918:00
    • Osaka (Itami)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,185,695
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK86)

    • 2025/11/2619:45
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL128,TK199,TK1369)

    • 2025/12/0916:55
    • Osaka (Itami)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 23h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,308,527
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL119)

    • 2025/11/2609:55
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 14:35
    • Osaka (Itami)
    • 20h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/12/0922:50
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,185,695
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK86)

    • 2025/11/2619:45
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH34,TK199,TK1369)

    • 2025/12/0916:50
    • Osaka (Itami)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,185,695
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK86)

    • 2025/11/2619:45
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 18:55
    • Osaka (Kansai)
    • 15h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL126,TK199,TK1369)

    • 2025/12/0916:25
    • Osaka (Itami)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 24h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,348,267
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH991)

    • 2025/11/2609:55
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 14:55
    • Osaka (Kansai)
    • 21h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/12/0922:50
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,308,527
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH27)

    • 2025/11/2609:55
    • Malta
    • 2025/11/27 (+1) 15:10
    • Osaka (Itami)
    • 21h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK87,TK1369)

    • 2025/12/0922:50
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/12/10 (+1) 08:30
    • Malta
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay