Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Prague(PRG)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Prague(PRG)

Prague(PRG) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Prague(PRG)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,777,103
  • VND10,614,658

Lọc theo hãng hàng không

KM Malta Airlines 飛行機 最安値KM Malta Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,777,104
Còn lại :7.
  • Route 1

    KM Malta Airlines (KM538)

    • 2026/01/0617:20
    • Malta
    • 2026/01/06 19:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    KM Malta Airlines (KM539)

    • 2026/01/1020:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 23:10
    • Malta
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Prague(PRG) VND4,777,103~

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,977,711
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF1082)

    • 2026/01/0606:10
    • Malta
    • 2026/01/06 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 10h 55m
  • Route 2

    Air France (AF1583,AF3041)

    • 2026/01/1006:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 12:55
    • Malta
    • 6h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,805,135
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF1082)

    • 2026/01/0606:10
    • Malta
    • 2026/01/06 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 10h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL3399)

    • 2026/01/1008:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:40
    • Malta
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KM Malta Airlines 飛行機 最安値KM Malta Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,453,226
Còn lại :7.
  • Route 1

    KM Malta Airlines (KM538)

    • 2026/01/0617:20
    • Malta
    • 2026/01/06 19:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KM395)

    • 2026/01/1006:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:40
    • Malta
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,534,956
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF1082)

    • 2026/01/0606:10
    • Malta
    • 2026/01/06 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 10h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL3399)

    • 2026/01/1006:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:40
    • Malta
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,977,711
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF1582)

    • 2026/01/0606:10
    • Malta
    • 2026/01/06 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 30m
  • Route 2

    Air France (AF1583,AF3041)

    • 2026/01/1006:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 12:55
    • Malta
    • 6h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,805,135
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF1582)

    • 2026/01/0606:10
    • Malta
    • 2026/01/06 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL3399)

    • 2026/01/1008:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:40
    • Malta
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,534,956
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF1582)

    • 2026/01/0606:10
    • Malta
    • 2026/01/06 22:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL3399)

    • 2026/01/1006:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/10 14:40
    • Malta
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay