1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Prague(PRG)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Prague(PRG)

Prague(PRG) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Prague(PRG)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,304,048

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,304,048
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK1769)

    • 2025/02/0109:40
    • Malta
    • 2025/02/01 18:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 8h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1768,TK1371)

    • 2025/02/0209:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 18:35
    • Malta
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Prague(PRG) VND9,304,048~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,025,010
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL1355)

    • 2025/02/0107:10
    • Malta
    • 2025/02/01 13:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL3399)

    • 2025/02/0208:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 14:35
    • Malta
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,663,049
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL1355)

    • 2025/02/0107:10
    • Malta
    • 2025/02/01 13:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL3399)

    • 2025/02/0206:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 14:35
    • Malta
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,025,010
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL1357)

    • 2025/02/0107:10
    • Malta
    • 2025/02/01 17:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 10h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL3399)

    • 2025/02/0208:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 14:35
    • Malta
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,776,901
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL1355)

    • 2025/02/0107:10
    • Malta
    • 2025/02/01 13:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 30m
  • Route 2

    Air France (AF1583,AF3041)

    • 2025/02/0206:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 13:15
    • Malta
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,663,049
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL1357)

    • 2025/02/0107:10
    • Malta
    • 2025/02/01 17:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 10h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1350,KL3399)

    • 2025/02/0206:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 14:35
    • Malta
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,248,767
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF1082)

    • 2025/02/0106:10
    • Malta
    • 2025/02/01 17:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 10h 55m
  • Route 2

    Air France (AF1583,AF3041)

    • 2025/02/0206:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 13:15
    • Malta
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,665,023
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL1355)

    • 2025/02/0107:10
    • Malta
    • 2025/02/01 13:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 30m
  • Route 2

    Air France (AF1383,AF3043)

    • 2025/02/0213:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/02/02 23:35
    • Malta
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay