Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Prague(PRG)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Prague(PRG)

Prague(PRG) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Prague(PRG)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,868,864
  • VND7,603,437

Lọc theo hãng hàng không

KM Malta Airlines 飛行機 最安値KM Malta Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,868,865
Còn lại :7.
  • Route 1

    KM Malta Airlines (KM538)

    • 2026/02/0717:20
    • Malta
    • 2026/02/07 19:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    KM Malta Airlines (KM539)

    • 2026/02/1020:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/10 23:10
    • Malta
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Prague(PRG) VND5,331,347~

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,603,438
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO674,LO523)

    • 2026/02/0718:00
    • Malta
    • 2026/02/08 (+1) 08:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 14h 50m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO524,LO673)

    • 2026/02/1009:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/10 17:10
    • Malta
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,603,438
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO674,LO523)

    • 2026/02/0718:00
    • Malta
    • 2026/02/08 (+1) 08:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 14h 50m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO530,LO673)

    • 2026/02/1007:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/10 17:10
    • Malta
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,603,438
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO674,LO527)

    • 2026/02/0718:00
    • Malta
    • 2026/02/08 (+1) 12:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 18h 10m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO524,LO673)

    • 2026/02/1009:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/10 17:10
    • Malta
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,603,438
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO674,LO527)

    • 2026/02/0718:00
    • Malta
    • 2026/02/08 (+1) 12:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 18h 10m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO530,LO673)

    • 2026/02/1007:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/10 17:10
    • Malta
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,603,438
  • Route 1

    LOT Polish Airlines (LO674,LO523)

    • 2026/02/0718:00
    • Malta
    • 2026/02/08 (+1) 08:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 14h 50m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO526,LO671)

    • 2026/02/1019:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/11 (+1) 11:25
    • Malta
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KM Malta Airlines 飛行機 最安値KM Malta Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,655,331
  • Route 1

    KM Malta Airlines (KM394,KL1355)

    • 2026/02/0707:10
    • Malta
    • 2026/02/07 13:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 35m
  • Route 2

    KM Malta Airlines (KM539)

    • 2026/02/1020:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/10 23:10
    • Malta
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,001,403
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL1355)

    • 2026/02/0707:10
    • Malta
    • 2026/02/07 13:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 6h 35m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1352,KL3399)

    • 2026/02/1008:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/02/10 14:40
    • Malta
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay