Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,739,131
  • VND33,419,459

Lọc theo hãng hàng không

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,739,131
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3398,KL861)

    • 2025/11/2507:10
    • Malta
    • 2025/11/26 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 35m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL3399)

    • 2025/12/1713:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/18 (+1) 14:40
    • Malta
    • 33h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Tokyo(NRT) VND25,484,676~ Malta Từ Tokyo(HND) VND28,150,393~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,496,080
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK198)

    • 2025/11/2519:45
    • Malta
    • 2025/11/26 (+1) 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 16h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1369)

    • 2025/12/1722:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/18 (+1) 08:30
    • Malta
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,903,778
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50)

    • 2025/11/2509:45
    • Malta
    • 2025/11/26 (+1) 08:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1369)

    • 2025/12/1722:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/18 (+1) 08:30
    • Malta
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,286,529
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK50)

    • 2025/11/2519:45
    • Malta
    • 2025/11/27 (+2) 08:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 29h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1369)

    • 2025/12/1722:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/18 (+1) 08:30
    • Malta
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,351,390
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK9004,TK50)

    • 2025/11/2506:00
    • Malta
    • 2025/11/26 (+1) 08:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 45m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1369)

    • 2025/12/1722:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/18 (+1) 08:30
    • Malta
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,846,758
  • Route 1

    KM Malta Airlines (KM784,TK50)

    • 2025/11/2506:00
    • Malta
    • 2025/11/26 (+1) 08:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 45m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1369)

    • 2025/12/1722:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/18 (+1) 08:30
    • Malta
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Italia Trasporto Aereo 飛行機 最安値Italia Trasporto Aereo

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,400,572
  • Route 1

    Italia Trasporto Aereo (AZ7913,AZ792)

    • 2025/11/2506:10
    • Malta
    • 2025/11/26 (+1) 11:20
    • Sân bay Haneda
    • 21h 10m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ793,AZ7912)

    • 2025/12/1713:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/18 (+1) 10:25
    • Malta
    • 29h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,496,080
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK198)

    • 2025/11/2509:45
    • Malta
    • 2025/11/26 (+1) 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 26h 0m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK199,TK1369)

    • 2025/12/1722:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/18 (+1) 08:30
    • Malta
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay