1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Milan(MIL) Calgary(YYC)
Calgary(YYC) Milan(MIL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,114,885
  • VND24,396,677

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,831,288
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air Dolomiti (EN8801,AC7392)

    • 2026/02/1410:40
    • Milano Linate
    • 2026/02/14 15:25
    • Calgary
    • 12h 45m
  • Route 2

    Air Canada (AC7393,AC9114)

    • 2026/02/2117:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 14:05
    • Milano Linate
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,632,588
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air Dolomiti (EN8801,AC7392)

    • 2026/02/1410:40
    • Milano Linate
    • 2026/02/14 15:25
    • Calgary
    • 12h 45m
  • Route 2

    Air Canada (AC322,AC894)

    • 2026/02/2112:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 10:05
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,142,342
  • Route 1

    Air Canada (AC3924,AC3491,AC157)

    • 2026/02/1409:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2026/02/14 22:08
    • Calgary
    • 20h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC322,AC894)

    • 2026/02/2112:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 10:05
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,595,376
  • Route 1

    Air Canada (AC3924,AC3491,AC131)

    • 2026/02/1409:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2026/02/15 (+1) 09:23
    • Calgary
    • 31h 38m
  • Route 2

    Air Canada (AC7393,AC9114)

    • 2026/02/2117:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 14:05
    • Milano Linate
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,396,677
  • Route 1

    Air Canada (AC3924,AC3491,AC131)

    • 2026/02/1409:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2026/02/15 (+1) 09:23
    • Calgary
    • 31h 38m
  • Route 2

    Air Canada (AC322,AC894)

    • 2026/02/2112:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 10:05
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,142,342
  • Route 1

    Air Canada (AC3924,AC3491,AC159)

    • 2026/02/1409:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2026/02/14 23:23
    • Calgary
    • 21h 38m
  • Route 2

    Air Canada (AC322,AC894)

    • 2026/02/2112:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 10:05
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,142,342
  • Route 1

    Air Canada (AC3924,AC3258,AC159)

    • 2026/02/1409:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2026/02/14 23:23
    • Calgary
    • 21h 38m
  • Route 2

    Air Canada (AC322,AC894)

    • 2026/02/2112:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 10:05
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,831,288
  • Route 1

    Air Canada (AC9496,AC7392)

    • 2026/02/1406:15
    • Milano Linate
    • 2026/02/14 15:25
    • Calgary
    • 17h 10m
  • Route 2

    Air Canada (AC7393,AC9114)

    • 2026/02/2117:10
    • Calgary
    • 2026/02/22 (+1) 14:05
    • Milano Linate
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay