Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Milan(MIL) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Milan(MIL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND25,256,782
  • VND30,927,668

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,256,783
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX6322)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 15:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6323,CX233)

    • 2025/11/2618:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,160,942
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX548)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 13:45
    • Sân bay Haneda
    • 18h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6323,CX233)

    • 2025/11/2618:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,160,942
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX504)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6323,CX233)

    • 2025/11/2618:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,256,783
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX6322)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 15:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX233)

    • 2025/11/2614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 25h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,256,783
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX500)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6323,CX233)

    • 2025/11/2618:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,160,942
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX548)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 13:45
    • Sân bay Haneda
    • 18h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX233)

    • 2025/11/2614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 25h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,256,783
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX542)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 21:15
    • Sân bay Haneda
    • 25h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6323,CX233)

    • 2025/11/2618:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,160,942
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX234,CX504)

    • 2025/11/1311:45
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 2025/11/14 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX233)

    • 2025/11/2614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/27 (+1) 07:40
    • Milan Malpensa (Thành phố Milan)
    • 25h 20m
Xem chi tiết chuyến bay