1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,082,251
  • VND25,412,075

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,648,299
  • Route 1

    Japan Airlines (JL696,JL7093)

    • 2025/03/0316:50
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 05:25
    • Kuala Lumpur
    • 13h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL724,JL6095)

    • 2025/03/0822:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/09 (+1) 14:55
    • Miyazaki
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Kuala Lumpur(KUL) VND18,402,698~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,714,264
  • Route 1

    Japan Airlines (JL696,JL7093)

    • 2025/03/0316:50
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 05:25
    • Kuala Lumpur
    • 13h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL724,JL689)

    • 2025/03/0822:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/09 (+1) 11:50
    • Miyazaki
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,082,252
  • Route 1

    Japan Airlines (JL696,MH71)

    • 2025/03/0316:50
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 05:25
    • Kuala Lumpur
    • 13h 35m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH70,JL687)

    • 2025/03/0809:40
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/09 (+1) 09:55
    • Miyazaki
    • 23h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,648,299
  • Route 1

    Japan Airlines (JL694,JL7093)

    • 2025/03/0314:20
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 05:25
    • Kuala Lumpur
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL724,JL6095)

    • 2025/03/0822:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/09 (+1) 14:55
    • Miyazaki
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,798,324
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH618,NH885)

    • 2025/03/0320:25
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 06:45
    • Kuala Lumpur
    • 11h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH816,NH617)

    • 2025/03/0808:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/08 20:30
    • Miyazaki
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,714,264
  • Route 1

    Japan Airlines (JL696,JL7093)

    • 2025/03/0316:50
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 05:25
    • Kuala Lumpur
    • 13h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL724,JL691)

    • 2025/03/0822:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/09 (+1) 13:35
    • Miyazaki
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,503,868
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,NH815)

    • 2025/03/0312:20
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 00:15
    • Kuala Lumpur
    • 12h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH816,NH617)

    • 2025/03/0808:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/08 20:30
    • Miyazaki
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,798,324
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH618,NH885)

    • 2025/03/0320:25
    • Miyazaki
    • 2025/03/04 (+1) 06:45
    • Kuala Lumpur
    • 11h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH816,NH2465)

    • 2025/03/0808:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/03/08 21:00
    • Miyazaki
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay