1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,305,912
  • VND26,097,176

Lọc theo hãng hàng không

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,NH815)

    • 2025/10/0612:30
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 12h 25m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH603)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 09:40
    • Miyazaki
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Kuala Lumpur(KUL) VND14,551,834~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,NH815)

    • 2025/10/0611:25
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 13h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH603)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 09:40
    • Miyazaki
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH608,NH815)

    • 2025/10/0610:25
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH603)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 09:40
    • Miyazaki
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,NH815)

    • 2025/10/0612:30
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 12h 25m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH605)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 12:35
    • Miyazaki
    • 21h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,NH815)

    • 2025/10/0611:25
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 13h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH605)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 12:35
    • Miyazaki
    • 21h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,NH815)

    • 2025/10/0612:30
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 12h 25m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH2457)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 13:40
    • Miyazaki
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH602,NH815)

    • 2025/10/0608:15
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 16h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH603)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 09:40
    • Miyazaki
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,305,912
Còn lại :8.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2452,NH815)

    • 2025/10/0607:35
    • Miyazaki
    • 2025/10/06 23:55
    • Kuala Lumpur
    • 17h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH886,NH603)

    • 2025/10/1314:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/10/14 (+1) 09:40
    • Miyazaki
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay