1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Taipei(TPE)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,919,053
  • VND37,110,892

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,919,054
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI9920,CI111)

    • 2025/02/1407:35
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9929)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 14:00
    • Miyazaki
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Taipei(TPE) VND13,040,474~ Miyazaki Từ Taipei(TSA) VND15,231,985~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,919,054
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI9920,CI111)

    • 2025/02/1407:35
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9931)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 15:25
    • Miyazaki
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,725,240
  • Route 1

    China Airlines (CI9952,CI129)

    • 2025/02/1415:55
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 20:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 15m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9929)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 14:00
    • Miyazaki
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,919,054
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI9920,CI111)

    • 2025/02/1407:35
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9933)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 16:40
    • Miyazaki
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,725,240
  • Route 1

    China Airlines (CI9952,CI129)

    • 2025/02/1415:55
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 20:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 15m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9931)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 15:25
    • Miyazaki
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,725,240
  • Route 1

    China Airlines (CI9952,CI117)

    • 2025/02/1415:55
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 22:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9929)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 14:00
    • Miyazaki
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,268,182
  • Route 1

    China Airlines (CI9940,CI111)

    • 2025/02/1408:20
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 15m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9929)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 14:00
    • Miyazaki
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,725,240
  • Route 1

    China Airlines (CI9952,CI129)

    • 2025/02/1415:55
    • Miyazaki
    • 2025/02/14 20:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 15m
  • Route 2

    China Airlines (CI110,CI9933)

    • 2025/02/1606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/02/16 16:40
    • Miyazaki
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay