1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Taipei(TPE)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,477,231

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,582,467
  • Route 1

    China Airlines (CI9940,CI111)

    • 2025/05/1308:25
    • Miyazaki
    • 2025/05/13 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI116,CI9923)

    • 2025/05/1616:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/05/17 (+1) 07:55
    • Miyazaki
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Taipei(TPE) VND11,071,124~ Miyazaki Từ Taipei(TSA) VND13,726,762~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,548,355
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH4956,CI129)

    • 2025/05/1316:15
    • Miyazaki
    • 2025/05/13 20:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI116,CI9923)

    • 2025/05/1616:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/05/17 (+1) 07:55
    • Miyazaki
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,582,467
  • Route 1

    China Airlines (CI9920,CI111)

    • 2025/05/1307:35
    • Miyazaki
    • 2025/05/13 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 55m
  • Route 2

    China Airlines (CI116,CI9923)

    • 2025/05/1616:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/05/17 (+1) 07:55
    • Miyazaki
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,477,232
  • Route 1

    Japan Airlines (JL698,JL8663)

    • 2025/05/1318:55
    • Miyazaki
    • 2025/05/14 (+1) 11:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 17h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL96,JL695)

    • 2025/05/1609:10
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/05/16 18:10
    • Miyazaki
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,085,111
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL694,JL99)

    • 2025/05/1314:15
    • Miyazaki
    • 2025/05/13 20:40
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 7h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL96,JL695)

    • 2025/05/1609:10
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/05/16 18:10
    • Miyazaki
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,779,807
  • Route 1

    Japan Airlines (JL692,JL809)

    • 2025/05/1312:40
    • Miyazaki
    • 2025/05/13 20:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 9h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL96,JL695)

    • 2025/05/1609:10
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/05/16 18:10
    • Miyazaki
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,085,111
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL692,JL99)

    • 2025/05/1312:40
    • Miyazaki
    • 2025/05/13 20:40
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL96,JL695)

    • 2025/05/1609:10
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/05/16 18:10
    • Miyazaki
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,477,232
  • Route 1

    Japan Airlines (JL698,JL8663)

    • 2025/05/1318:55
    • Miyazaki
    • 2025/05/14 (+1) 11:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 17h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL96,JL697)

    • 2025/05/1609:10
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/05/16 20:40
    • Miyazaki
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay