Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagasaki(NGS) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Nagasaki(NGS)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Nagasaki(NGS)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Nagasaki(NGS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,105,775

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,105,776
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520,MU505)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/14 19:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU506,MU519)

    • 2025/11/3020:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagasaki⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

NGSNagasaki Từ Hong Kong(HKG) VND7,105,775~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,105,776
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520,MU723)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/14 21:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU506,MU519)

    • 2025/11/3020:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,105,776
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520,MU505)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/14 19:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU510,MU519)

    • 2025/11/3017:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,105,776
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520,MU723)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/14 21:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU510,MU519)

    • 2025/11/3017:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,105,776
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520,MU505)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/14 19:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU508,MU519)

    • 2025/11/3015:25
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,105,776
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520,MU725)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/15 (+1) 00:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 11h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU506,MU519)

    • 2025/11/3020:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,792,162
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056,MU505)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/14 19:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU506,MU519)

    • 2025/11/3020:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,792,162
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520,MU505)

    • 2025/11/1413:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/11/14 19:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU506,FM3055)

    • 2025/11/3020:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/12/01 (+1) 12:25
    • NGSNagasaki
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay