(Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -KUL đến
Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND6,735,464
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air India.
Đặt lịch cho tháng này.
(Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -KUL đến
Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND8,284,279
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Malaysia Airlines.
Đặt lịch cho tháng này.
(Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -KUL đến
Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND8,284,279
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Malaysia Airlines.
Đặt lịch cho tháng này.
-
Kolkata khởi hành -Kuala Lumpur đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
3
Giờ
55
Phút
-
Kolkata khởi hành -Kuala Lumpur đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
13
-
(Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -KUL đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Kolkata khởi hành
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đến
- VND11,189,878〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Penang(PEN) đến
- VND8,706,031〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Langkawi(LGK) đến
- VND8,661,163〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Johore Bahru(Johor Bahru (Senai)) đến
- VND9,264,179〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Alor Setar(AOR) đến
- VND8,930,367〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Bintulu(BTU) đến
- VND17,358,220〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Kota Bharu(KBR) đến
- VND11,473,439〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Kuantan(KUA) đến
- VND14,465,184〜
- (Netaji Subhash Chandra Bose) khởi hành -Kuala Terengganu(TGG) đến
- VND9,309,046〜
-
Điểm bắt đầu khác của Kuala Lumpur đến
- Mumbai (Chhatrapati Shivaji) khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,590,812〜
- MAA khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND3,492,463〜
- Kempegowda khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,969,491〜
- Varanasi (Lal Bahadur Shastri) khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND11,227,567〜
- JAI khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND11,633,166〜
- PNQ khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND9,032,664〜
- CJB khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND8,334,530〜
- BBI khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND9,183,418〜
- BHO khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND9,709,261〜
- IXB khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND13,079,685〜