1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

New York(NYC) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) New York(NYC)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND29,693,284
  • VND27,519,831

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,413,539
  • Route 1

    Korean Air (KE3989,KE92,KE615)

    • 2025/10/1910:00
    • LaGuardia
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 25h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch New York⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

John F. Kennedy Từ Cebu(CEB) VND27,519,831~ LaGuardia Từ Cebu(CEB) VND28,413,538~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,413,539
  • Route 1

    Korean Air (KE7307,KE92,KE615)

    • 2025/10/1909:59
    • John F. Kennedy
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 25h 31m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,693,285
  • Route 1

    Korean Air (KE82,KE615)

    • 2025/10/1913:10
    • John F. Kennedy
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 22h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,413,539
  • Route 1

    Korean Air (KE3954,KE92,KE615)

    • 2025/10/1906:00
    • John F. Kennedy
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 29h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,955,404
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7842,KE615)

    • 2025/10/1913:10
    • John F. Kennedy
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 22h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch New York⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Newark Liberty Từ Cebu(CEB) VND32,037,723~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,668,607
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL2473,DL171,KE615)

    • 2025/10/1907:50
    • LaGuardia
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 27h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,668,607
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL2390,DL171,KE615)

    • 2025/10/1907:45
    • John F. Kennedy
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 27h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,668,607
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL699,DL197,KE615)

    • 2025/10/1907:25
    • John F. Kennedy
    • 2025/10/20 (+1) 23:30
    • Mactan Cebu
    • 28h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE616,KE81)

    • 2025/10/2800:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/10/28 11:00
    • John F. Kennedy
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay