1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

New York(NYC) London (Vương quốc Anh)(LON)

Điểm đi:New York(NYC)

Điểm đến:London (Vương quốc Anh)(LON)

London (Vương quốc Anh)(LON) New York(NYC)

Điểm đi:London (Vương quốc Anh)(LON)

Điểm đến:New York(NYC)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,461,819
  • VND13,461,819

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5996)

    • 2026/03/1109:20
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/11 20:10
    • London Heathrow
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5993)

    • 2026/03/1816:00
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 19:59
    • John F. Kennedy
    • 7h 59m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5996)

    • 2026/03/1109:20
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/11 20:10
    • London Heathrow
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5991)

    • 2026/03/1820:00
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 23:59
    • John F. Kennedy
    • 7h 59m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5996)

    • 2026/03/1109:20
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/11 20:10
    • London Heathrow
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5995)

    • 2026/03/1812:20
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 16:20
    • John F. Kennedy
    • 8h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5992)

    • 2026/03/1120:01
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/12 (+1) 06:55
    • London Heathrow
    • 6h 54m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5993)

    • 2026/03/1816:00
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 19:59
    • John F. Kennedy
    • 7h 59m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5992)

    • 2026/03/1120:01
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/12 (+1) 06:55
    • London Heathrow
    • 6h 54m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5991)

    • 2026/03/1820:00
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 23:59
    • John F. Kennedy
    • 7h 59m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5992)

    • 2026/03/1120:01
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/12 (+1) 06:55
    • London Heathrow
    • 6h 54m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5995)

    • 2026/03/1812:20
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 16:20
    • John F. Kennedy
    • 8h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5990)

    • 2026/03/1122:00
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/12 (+1) 08:55
    • London Heathrow
    • 6h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5993)

    • 2026/03/1816:00
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 19:59
    • John F. Kennedy
    • 7h 59m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,469,092
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL5990)

    • 2026/03/1122:00
    • John F. Kennedy
    • 2026/03/12 (+1) 08:55
    • London Heathrow
    • 6h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5991)

    • 2026/03/1820:00
    • London Heathrow
    • 2026/03/18 23:59
    • John F. Kennedy
    • 7h 59m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay