1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Paris(PAR)
Paris(PAR) Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,370,883
  • VND35,224,442

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,370,884
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5827,CX261)

    • 2026/01/2120:15
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 19h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX5826)

    • 2026/01/2711:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 19:20
    • Naha
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Paris Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Paris(CDG) VND23,370,883~ Naha Từ Paris(ORY) VND41,322,752~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,370,884
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5821,CX261)

    • 2026/01/2111:55
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 27h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX5826)

    • 2026/01/2711:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 19:20
    • Naha
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,194,745
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR87)

    • 2026/01/2120:10
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 19h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR88,BR186)

    • 2026/01/2711:20
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 19:10
    • Naha
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,914,663
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR87)

    • 2026/01/2110:15
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 40m
  • Route 2

    Eva Air (BR88,BR186)

    • 2026/01/2711:20
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 19:10
    • Naha
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,145,760
Còn lại :3.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL920,AF293)

    • 2026/01/2120:05
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 19h 50m
  • Route 2

    Air France (AF292,NH1737)

    • 2026/01/2713:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 16:15
    • Naha
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,145,760
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1096,AF293)

    • 2026/01/2120:05
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 19h 50m
  • Route 2

    Air France (AF292,NH1737)

    • 2026/01/2713:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 16:15
    • Naha
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,128,692
Còn lại :3.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL920,AF293)

    • 2026/01/2120:05
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 19h 50m
  • Route 2

    Air France (AF292,NH767)

    • 2026/01/2713:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 16:20
    • Naha
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,128,692
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1096,AF293)

    • 2026/01/2120:05
    • Naha
    • 2026/01/22 (+1) 07:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 19h 50m
  • Route 2

    Air France (AF292,NH767)

    • 2026/01/2713:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 16:20
    • Naha
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay