1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Phnom Penh(PNH) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Phnom Penh(PNH)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Phnom Penh(PNH)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Phnom Penh(PNH)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,404,286
  • VND35,467,159

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,404,286
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU517)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 12:55
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU759)

    • 2025/05/1815:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Phnom Penh⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Phnom Penh Từ Fukuoka(FUK) VND11,887,953~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,404,286
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU8599)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU759)

    • 2025/05/1815:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,404,286
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU517)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 12:55
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU759)

    • 2025/05/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,404,286
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU8599)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU759)

    • 2025/05/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,315,772
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU517)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 12:55
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM838,MU759)

    • 2025/05/1815:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,404,286
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU5087)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 17:15
    • Fukuoka
    • 15h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU759)

    • 2025/05/1815:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,315,772
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU8599)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM838,MU759)

    • 2025/05/1815:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,404,286
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU760,MU5087)

    • 2025/05/0800:10
    • Phnom Penh
    • 2025/05/08 17:15
    • Fukuoka
    • 15h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU759)

    • 2025/05/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 23:15
    • Phnom Penh
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay