1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Saint Petersburg(LED) Seoul(SEL)

Điểm đi:Saint Petersburg(LED)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Saint Petersburg(LED)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Saint Petersburg(LED)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,639,869

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,575,063
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU260,MU5051)

    • 2025/04/0423:15
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 20:45
    • Incheon
    • 15h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5042,MU259)

    • 2025/04/1612:55
    • Incheon
    • 2025/04/16 21:15
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,639,870
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU260,MU5051)

    • 2025/04/0423:15
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 20:45
    • Incheon
    • 15h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5052,MU259)

    • 2025/04/1608:55
    • Incheon
    • 2025/04/16 21:15
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,715,342
Còn lại :5.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK406,TK20)

    • 2025/04/0405:40
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 07:50
    • Incheon
    • 20h 10m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK401)

    • 2025/04/1623:20
    • Incheon
    • 2025/04/17 (+1) 11:45
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,715,342
Còn lại :5.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK406,TK20)

    • 2025/04/0405:40
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 07:50
    • Incheon
    • 20h 10m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK21,TK403)

    • 2025/04/1609:30
    • Incheon
    • 2025/04/17 (+1) 00:05
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,715,342
Còn lại :5.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK404,TK20)

    • 2025/04/0401:05
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 07:50
    • Incheon
    • 24h 45m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK91,TK401)

    • 2025/04/1623:20
    • Incheon
    • 2025/04/17 (+1) 11:45
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,715,342
Còn lại :5.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK404,TK20)

    • 2025/04/0401:05
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 07:50
    • Incheon
    • 24h 45m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK21,TK403)

    • 2025/04/1609:30
    • Incheon
    • 2025/04/17 (+1) 00:05
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,715,342
Còn lại :5.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK406,TK20)

    • 2025/04/0405:40
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 07:50
    • Incheon
    • 20h 10m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK21,TK405)

    • 2025/04/1609:30
    • Incheon
    • 2025/04/17 (+1) 04:40
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 25h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,715,342
Còn lại :5.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK404,TK20)

    • 2025/04/0401:05
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 2025/04/05 (+1) 07:50
    • Incheon
    • 24h 45m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK21,TK405)

    • 2025/04/1609:30
    • Incheon
    • 2025/04/17 (+1) 04:40
    • Pulkovo (Saint Petersburg)
    • 25h 10m
Xem chi tiết chuyến bay