1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sapporo(SPK) Athens(ATH)
Athens(ATH) Sapporo(SPK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND28,787,729

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,013,855
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2506,TK87,TK1843)

    • 2025/01/2018:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 08:40
    • Athens
    • 21h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1844,TK50,JL515)

    • 2025/01/3010:10
    • Athens
    • 2025/01/31 (+1) 14:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sapporo⇔Athens Kiểm tra giá thấp nhất

Sapporo (Chitose) Từ Athens(ATH) VND28,787,729~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,013,855
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2506,TK87,TK1843)

    • 2025/01/2018:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 08:40
    • Athens
    • 21h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1844,TK50,JL517)

    • 2025/01/3010:10
    • Athens
    • 2025/01/31 (+1) 14:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 21h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,013,855
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2506,TK87,TK1843)

    • 2025/01/2018:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 08:40
    • Athens
    • 21h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1844,TK50,JL519)

    • 2025/01/3010:10
    • Athens
    • 2025/01/31 (+1) 16:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 22h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,997,362
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2010,TK87,TK1843)

    • 2025/01/2015:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 08:40
    • Athens
    • 23h 45m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1844,TK50,JL515)

    • 2025/01/3010:10
    • Athens
    • 2025/01/31 (+1) 14:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,997,362
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2010,TK87,TK1843)

    • 2025/01/2015:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 08:40
    • Athens
    • 23h 45m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1844,TK50,JL517)

    • 2025/01/3010:10
    • Athens
    • 2025/01/31 (+1) 14:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 21h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,013,855
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2506,TK87,TK1843)

    • 2025/01/2018:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 08:40
    • Athens
    • 21h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1844,TK50,JL521)

    • 2025/01/3010:10
    • Athens
    • 2025/01/31 (+1) 17:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,787,730
  • Route 1

    Qatar Airways (QR6030,QR4851,QR207)

    • 2025/01/2020:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 17:50
    • Athens
    • 28h 35m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR208,QR806,QR6021)

    • 2025/01/3018:50
    • Athens
    • 2025/02/01 (+2) 08:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 30h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,787,730
  • Route 1

    Qatar Airways (QR6030,QR4851,QR207)

    • 2025/01/2020:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/21 (+1) 17:50
    • Athens
    • 28h 35m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR208,QR4850,QR6021)

    • 2025/01/3018:50
    • Athens
    • 2025/02/01 (+2) 08:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 30h 15m
Xem chi tiết chuyến bay