1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sapporo(SPK) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Sapporo(SPK)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Bắc Kinh(BJS) Sapporo(SPK)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Sapporo(SPK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND61,986,688
  • VND7,093,361
  • VND13,227,514

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,980,885
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU280,MU5165)

    • 2025/04/1113:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/11 23:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 11h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5130,MU279)

    • 2025/04/1319:45
    • PKX
    • 2025/04/14 (+1) 12:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sapporo⇔Bắc Kinh Kiểm tra giá thấp nhất

Sapporo (Chitose) Từ Bắc Kinh(PEK) VND6,359,448~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,980,885
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU280,MU5165)

    • 2025/04/1113:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/11 23:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 11h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5164,MU279)

    • 2025/04/1319:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/14 (+1) 12:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,980,885
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU280,MU5186)

    • 2025/04/1113:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/12 (+1) 00:05
    • PKX
    • 11h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5130,MU279)

    • 2025/04/1319:45
    • PKX
    • 2025/04/14 (+1) 12:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,980,885
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU280,MU5186)

    • 2025/04/1113:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/12 (+1) 00:05
    • PKX
    • 11h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5164,MU279)

    • 2025/04/1319:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/14 (+1) 12:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,093,362
Còn lại :5.
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU486,HU7138)

    • 2025/04/1113:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/12 (+1) 09:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 20h 40m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7337,HU485)

    • 2025/04/1322:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/14 (+1) 12:40
    • Sapporo (Chitose)
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,859,021
  • Route 1

    Korean Air (KE766,KE853)

    • 2025/04/1114:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/11 21:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 8h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE854,KE5061)

    • 2025/04/1301:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/13 11:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,859,021
  • Route 1

    Korean Air (KE766,KE853)

    • 2025/04/1114:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/11 21:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 8h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE854,KE765)

    • 2025/04/1301:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/13 12:50
    • Sapporo (Chitose)
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,683,053
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX691,HX398)

    • 2025/04/1115:50
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/12 (+1) 13:30
    • PKX
    • 22h 40m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX313,HX690)

    • 2025/04/1321:45
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/14 (+1) 14:50
    • Sapporo (Chitose)
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay