Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sendai(SDJ) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Sendai(SDJ)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Sendai(SDJ)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Sendai(SDJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,910,908
  • VND12,477,982

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX566,JL2205)

    • 2026/01/3019:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 12:10
    • Sendai
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sendai⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Sendai Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND12,477,982~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX566,JL2207)

    • 2026/01/3019:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 14:45
    • Sendai
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX766,CX502,JL2201)

    • 2026/01/3011:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 08:45
    • Sendai
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX566,JL2209)

    • 2026/01/3019:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 16:50
    • Sendai
    • 19h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX566,JL2213)

    • 2026/01/3019:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 18:20
    • Sendai
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX596,JL2213)

    • 2026/01/3019:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 18:20
    • Sendai
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX766,CX502,JL2203)

    • 2026/01/3011:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 10:45
    • Sendai
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,982
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH364,CX539,CX721)

    • 2026/01/2810:00
    • Sendai
    • 2026/01/29 (+1) 00:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX766,CX502,JL2205)

    • 2026/01/3011:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/31 (+1) 12:10
    • Sendai
    • 22h 35m
Xem chi tiết chuyến bay