1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thượng Hải(SHA) Nagasaki(NGS)

Điểm đi:Thượng Hải(SHA)

Điểm đến:Nagasaki(NGS)

Nagasaki(NGS) Thượng Hải(SHA)

Điểm đi:Nagasaki(NGS)

Điểm đến:Thượng Hải(SHA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,603,910
  • VND9,802,813

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,603,910
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU519)

    • 2025/05/1609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/06/1613:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,603,910
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3055)

    • 2025/05/1609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/06/1613:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,615,570
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3055)

    • 2025/05/1609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU520)

    • 2025/06/1613:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,615,570
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU519)

    • 2025/05/1609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU520)

    • 2025/06/1613:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,040,810
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3047,JL2377)

    • 2025/05/1609:55
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 18:30
    • NGSNagasaki
    • 7h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/06/1613:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,623,801
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3055)

    • 2025/05/1609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL2372,FM3048)

    • 2025/06/1609:00
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 16:10
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,802,813
  • Route 1

    Japan Airlines (JL80,JL613)

    • 2025/05/1609:05
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 19:45
    • NGSNagasaki
    • 9h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL606,JL85)

    • 2025/06/1607:25
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 14:00
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,802,813
  • Route 1

    Japan Airlines (JL80,JL615)

    • 2025/05/1609:05
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/05/16 21:25
    • NGSNagasaki
    • 11h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL606,JL85)

    • 2025/06/1607:25
    • NGSNagasaki
    • 2025/06/16 14:00
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay