Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Busan(PUS)
Busan(PUS) Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT37,880
  • BDT45,774
  • BDT62,472

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,881
  • Route 1

    Jin Air (LJ752)

    • 2025/10/2903:05
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/29 06:05
    • Busan
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ751)

    • 2025/11/0121:50
    • Busan
    • 2025/11/02 (+1) 00:05
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,471
  • Route 1

    Korean Air (KE2086)

    • 2025/10/2917:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/29 20:45
    • Busan
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE2085)

    • 2025/11/0114:50
    • Busan
    • 2025/11/01 16:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,832
  • Route 1

    China Airlines (CI186)

    • 2025/10/2915:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/29 18:50
    • Busan
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI189)

    • 2025/11/0111:50
    • Busan
    • 2025/11/01 13:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT53,046
  • Route 1

    China Airlines (CI190)

    • 2025/10/2906:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/29 09:10
    • Busan
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI189)

    • 2025/11/0111:50
    • Busan
    • 2025/11/01 13:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT55,095
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Airlines (CI188)

    • 2025/10/2907:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/29 10:50
    • Busan
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI189)

    • 2025/11/0111:50
    • Busan
    • 2025/11/01 13:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,774
  • Route 1

    Korean Air (KE2028,KE1803)

    • 2025/10/2919:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/30 (+1) 08:05
    • Busan
    • 11h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE2085)

    • 2025/11/0114:50
    • Busan
    • 2025/11/01 16:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,865
  • Route 1

    Korean Air (KE2028,KE1401)

    • 2025/10/2919:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/30 (+1) 08:10
    • Busan
    • 11h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE2085)

    • 2025/11/0114:50
    • Busan
    • 2025/11/01 16:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT58,292
  • Route 1

    China Airlines (CI186)

    • 2025/10/2915:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/29 18:50
    • Busan
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI9697)

    • 2025/11/0114:50
    • Busan
    • 2025/11/01 16:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay