1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Hải Khẩu(HAK)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Hải Khẩu(HAK)

Hải Khẩu(HAK) Taipei(TPE)

Điểm đi:Hải Khẩu(HAK)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,499,734

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,499,734
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX469,CX310)

    • 2025/06/0822:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/09 (+1) 15:40
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 17h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX313,CX464)

    • 2025/06/1216:50
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/12 21:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 4h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,499,734
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX469,CX310)

    • 2025/06/0822:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/09 (+1) 15:40
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 17h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX313,CX408)

    • 2025/06/1216:50
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/13 (+1) 00:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,547,785
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3002,FM9255)

    • 2025/06/0817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/06/09 (+1) 12:35
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 19h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8530,FM851)

    • 2025/06/1220:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/13 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,547,785
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3002,MU8387)

    • 2025/06/0817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/06/09 (+1) 12:35
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 19h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8530,FM851)

    • 2025/06/1220:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/13 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,547,785
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3002,FM9255)

    • 2025/06/0817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/06/09 (+1) 12:35
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 19h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9532,MU8627)

    • 2025/06/1220:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/13 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,547,785
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3002,MU8387)

    • 2025/06/0817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/06/09 (+1) 12:35
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 19h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9532,MU8627)

    • 2025/06/1220:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/13 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,547,785
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,FM9255)

    • 2025/06/0817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/06/09 (+1) 12:35
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 19h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9532,MU8627)

    • 2025/06/1220:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/13 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,547,785
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,FM9255)

    • 2025/06/0817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/06/09 (+1) 12:35
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 19h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8530,FM851)

    • 2025/06/1220:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/06/13 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay