Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Hải Khẩu(HAK)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Hải Khẩu(HAK)

Hải Khẩu(HAK) Taipei(TPE)

Điểm đi:Hải Khẩu(HAK)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,538,714

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,653,672
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX489,CX310)

    • 2025/09/1210:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/12 15:40
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 4h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX313,CX464)

    • 2025/09/1516:50
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/15 21:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 4h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,653,672
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX407,CX310)

    • 2025/09/1208:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/12 15:40
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 7h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX313,CX464)

    • 2025/09/1516:50
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/15 21:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 4h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,653,672
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX489,CX310)

    • 2025/09/1210:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/12 15:40
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 4h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX313,CX408)

    • 2025/09/1516:50
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/16 (+1) 00:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,653,672
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX407,CX310)

    • 2025/09/1208:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/12 15:40
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 7h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX313,CX408)

    • 2025/09/1516:50
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/16 (+1) 00:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,538,715
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM852,FM9531)

    • 2025/09/1211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/12 19:15
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 7h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8530,FM851)

    • 2025/09/1520:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/16 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,538,715
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM852,FM9531)

    • 2025/09/1211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/12 19:15
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 7h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9532,MU8627)

    • 2025/09/1520:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/16 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,538,715
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU8529)

    • 2025/09/1211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/12 19:15
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 7h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9532,MU8627)

    • 2025/09/1520:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/16 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,538,715
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU8529)

    • 2025/09/1211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/12 19:15
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 7h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8530,FM851)

    • 2025/09/1520:25
    • Hải Khẩu Mỹ Lan
    • 2025/09/16 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay