Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Tế Nam(TNA)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Tế Nam(TNA)

Tế Nam(TNA) Taipei(TPE)

Điểm đi:Tế Nam(TNA)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,263,460

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU5541)

    • 2025/09/1218:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM819)

    • 2025/09/1507:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 12:40
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU5541)

    • 2025/09/1218:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,FM3001)

    • 2025/09/1509:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU5541)

    • 2025/09/1218:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,MU5097)

    • 2025/09/1509:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,MU5541)

    • 2025/09/1217:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 7h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM819)

    • 2025/09/1507:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 12:40
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,MU5541)

    • 2025/09/1217:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 7h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,FM3001)

    • 2025/09/1509:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU5541)

    • 2025/09/1218:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,MU5005)

    • 2025/09/1509:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,MU5541)

    • 2025/09/1217:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 7h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,MU5097)

    • 2025/09/1509:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,263,461
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU5541)

    • 2025/09/1218:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/13 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM3001)

    • 2025/09/1507:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/15 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay