Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Taipei(TPE)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,531,853

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU5603)

    • 2025/10/1411:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5007)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 14:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU5603)

    • 2025/10/1411:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,FM3001)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3002,FM9087)

    • 2025/10/1417:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5007)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 14:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3002,MU8323)

    • 2025/10/1417:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5007)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 14:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,FM9087)

    • 2025/10/1417:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5007)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 14:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,MU8323)

    • 2025/10/1417:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5007)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 14:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3002,FM9087)

    • 2025/10/1417:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,FM3001)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,531,854
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5098,FM9087)

    • 2025/10/1417:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/15 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,FM3001)

    • 2025/10/2106:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/21 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay