Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Taipei(TPE)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • INR31,972
  • INR41,259

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8323)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9086,FM801)

    • 2025/10/2219:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8323)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8322,FM801)

    • 2025/10/2219:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8323)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5608,FM801)

    • 2025/10/2218:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8323)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9084,FM801)

    • 2025/10/2217:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8323)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8320,FM801)

    • 2025/10/2217:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8317)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 10:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 16h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9086,FM801)

    • 2025/10/2219:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8317)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 10:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 16h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8322,FM801)

    • 2025/10/2219:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR31,972
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8317)

    • 2025/10/2018:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/21 (+1) 10:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 16h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5608,FM801)

    • 2025/10/2218:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/23 (+1) 11:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 30m
Xem chi tiết chuyến bay