Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Taipei(TPE)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,077,791

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,077,792
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9848,FM851)

    • 2026/02/0519:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/06 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,077,792
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5608,FM851)

    • 2026/02/0518:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/06 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,077,792
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9848,FM801)

    • 2026/02/0519:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/06 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,077,792
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5630,FM851)

    • 2026/02/0517:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/06 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,077,792
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5608,FM801)

    • 2026/02/0518:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/06 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,721,335
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5007)

    • 2026/02/0507:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/05 14:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,077,792
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5630,FM801)

    • 2026/02/0517:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/06 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,077,792
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5008,MU5603)

    • 2026/02/0115:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5606,FM851)

    • 2026/02/0516:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/06 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay