1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Yên Đài(YNT)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Yên Đài(YNT)

Yên Đài(YNT) Taipei(TPE)

Điểm đi:Yên Đài(YNT)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,807,135

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM852,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9242,FM3001)

    • 2025/04/2709:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM852,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8380,FM3001)

    • 2025/04/2709:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM852,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9242,MU5097)

    • 2025/04/2709:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9242,FM3001)

    • 2025/04/2709:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9242,MU5097)

    • 2025/04/2709:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8380,FM3001)

    • 2025/04/2709:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM852,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5583,FM3001)

    • 2025/04/2709:00
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,807,136
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU5584)

    • 2025/04/2211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/04/22 21:55
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 10h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5583,FM3001)

    • 2025/04/2709:00
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2025/04/27 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay