-
Tirana khởi hành -Budapest đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
2
Giờ
30
Phút
-
Tirana khởi hành -Budapest đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
11
-
Tirana khởi hành -Budapest (Liszt Ferenc) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Tirana khởi hành
- Tirana khởi hành -Milan(o Linate) đến
- VND4,247,820〜
- Tirana khởi hành -Milan(Malpensa (Thành phố )) đến
- VND8,468,934〜
- Tirana khởi hành -Paris(Charles de Gaulle) đến
- VND6,610,291〜
- Tirana khởi hành -Prague(Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)) đến
- VND7,726,545〜
- Tirana khởi hành -Rome(Leonardo da Vinci ( Fiumicino)) đến
- VND3,195,657〜
- Tirana khởi hành -Tokyo(Sân bay Quốc tế Narita) đến
- VND27,012,641〜
- Tirana khởi hành -Tokyo(Sân bay Haneda) đến
- VND27,338,437〜
- Tirana khởi hành -Nagoya((Chubu)) đến
- VND40,235,001〜
- Tirana khởi hành -Osaka((Kansai)) đến
- VND34,504,184〜
-
Điểm bắt đầu khác của Budapest đến
- · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND68,009,614〜
- Istanbul Airport khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND6,204,380〜
- Nice Côte d'Azur khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND9,533,559〜
- GDN khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND7,407,869〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND18,105,751〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND18,102,190〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND18,294,464〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Budapest((Liszt Ferenc)) đi
- VND17,030,444〜