Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Toyama(TOY) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Toyama(TOY)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Chiang Mai(CNX) Toyama(TOY)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Toyama(TOY)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,098,766

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,098,767
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5818,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU206,MU8635)

    • 2025/11/2415:35
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Toyama⇔Chiang Mai Kiểm tra giá thấp nhất

Toyama Từ Chiang Mai(CNX) VND7,098,766~ Noto Từ Chiang Mai(CNX) VND35,706,448~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,283,952
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5818,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9640,MU8488,MU8635)

    • 2025/11/2410:05
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,283,952
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5818,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9640,MU5438,MU8635)

    • 2025/11/2410:05
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,283,952
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5818,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9640,MU5815,MU8635)

    • 2025/11/2410:05
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,569,960
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5818,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9640,MU5506,MU8635)

    • 2025/11/2410:05
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,785,324
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5816,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU206,MU8635)

    • 2025/11/2415:35
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,785,324
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU748,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU206,MU8635)

    • 2025/11/2415:35
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,785,324
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5804,MU9639)

    • 2025/11/2213:55
    • Toyama
    • 2025/11/23 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU206,MU8635)

    • 2025/11/2415:35
    • Chiang Mai
    • 2025/11/25 (+1) 12:55
    • Toyama
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay