1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Toyama(TOY) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Toyama(TOY)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Toyama(TOY)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Toyama(TOY)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT54,672
  • BDT104,340

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,673
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5075)

    • 2025/01/1813:55
    • Toyama
    • 2025/01/19 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8635)

    • 2025/02/1502:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/15 12:55
    • Toyama
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Toyama⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Toyama Từ Hà Nội(HAN) BDT54,672~

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT64,766
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM826,MU5075)

    • 2025/01/1813:55
    • Toyama
    • 2025/01/19 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8635)

    • 2025/02/1502:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/15 12:55
    • Toyama
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT82,864
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8636,MU5075)

    • 2025/01/1813:55
    • Toyama
    • 2025/01/19 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM825)

    • 2025/02/1502:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/15 12:55
    • Toyama
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT92,957
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM826,MU5075)

    • 2025/01/1813:55
    • Toyama
    • 2025/01/19 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM825)

    • 2025/02/1502:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/15 12:55
    • Toyama
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT104,341
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH316,CX501,CX741)

    • 2025/01/1811:45
    • Toyama
    • 2025/01/19 (+1) 10:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 24h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX742,CX524,NH315)

    • 2025/02/1519:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/16 (+1) 11:05
    • Toyama
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT106,197
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH316,CX521,CX741)

    • 2025/01/1811:45
    • Toyama
    • 2025/01/19 (+1) 10:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 24h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX742,CX524,NH315)

    • 2025/02/1519:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/16 (+1) 11:05
    • Toyama
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT126,693
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH316,NH897)

    • 2025/01/1811:45
    • Toyama
    • 2025/01/18 23:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898,NH315)

    • 2025/02/1500:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/15 11:05
    • Toyama
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT110,451
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH316,CX505,CX741)

    • 2025/01/1811:45
    • Toyama
    • 2025/01/19 (+1) 10:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 24h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX742,CX524,NH315)

    • 2025/02/1519:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/02/16 (+1) 11:05
    • Toyama
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay