1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Venice(VCE) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Venice(VCE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,425,605
  • VND34,240,605

Lọc theo hãng hàng không

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,590,356
Còn lại :3.
  • Route 1

    Finnair (AY1782,AY61)

    • 2025/06/0109:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/02 (+1) 13:50
    • Sân bay Haneda
    • 21h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA596)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 20:20
    • Venice Municipal
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,590,356
Còn lại :3.
  • Route 1

    Finnair (AY1782,AY61)

    • 2025/06/0109:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/02 (+1) 13:50
    • Sân bay Haneda
    • 21h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA598)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 22:20
    • Venice Municipal
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,256,222
Còn lại :3.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6862,JL6876)

    • 2025/06/0109:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/02 (+1) 13:50
    • Sân bay Haneda
    • 21h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA596)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 20:20
    • Venice Municipal
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,153,253
Còn lại :3.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6862,JL6876)

    • 2025/06/0109:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/02 (+1) 13:50
    • Sân bay Haneda
    • 21h 20m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB3619,BA598)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 22:20
    • Venice Municipal
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,425,606
  • Route 1

    British Airways (BA597,BA7)

    • 2025/06/0121:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/03 (+2) 07:00
    • Sân bay Haneda
    • 26h 30m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA596)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 20:20
    • Venice Municipal
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,256,222
Còn lại :3.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6862,JL6876)

    • 2025/06/0109:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/02 (+1) 13:50
    • Sân bay Haneda
    • 21h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA598)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 22:20
    • Venice Municipal
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,272,182
  • Route 1

    Finnair (AY1782,AY73)

    • 2025/06/0109:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/02 (+1) 13:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 35m
  • Route 2

    British Airways (BA8,BA596)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 20:20
    • Venice Municipal
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,602,884
Còn lại :3.
  • Route 1

    Finnair (AY1782,AY61)

    • 2025/06/0109:30
    • Venice Municipal
    • 2025/06/02 (+1) 13:50
    • Sân bay Haneda
    • 21h 20m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB3619,BA598)

    • 2025/06/3008:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 22:20
    • Venice Municipal
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay