1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Viêng Chăn(VTE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Viêng Chăn(VTE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Viêng Chăn(VTE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Viêng Chăn(VTE)

Lọc theo số điểm dừng

  • MYR2,388

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,389
  • Route 1

    Jin Air (LJ162,LJ263)

    • 2024/11/3000:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/30 13:20
    • Fukuoka
    • 10h 25m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ161)

    • 2024/12/0409:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/04 23:25
    • Wattay (Vientiane)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Viêng Chăn⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Wattay (Vientiane) Từ Fukuoka(FUK) MYR2,388~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,389
  • Route 1

    Jin Air (LJ162,LJ265)

    • 2024/11/3000:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/30 18:45
    • Fukuoka
    • 15h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ161)

    • 2024/12/0409:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/04 23:25
    • Wattay (Vientiane)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,453
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU5087)

    • 2024/11/3023:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/12/01 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 15h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU9603)

    • 2024/12/0418:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 (+1) 09:10
    • Wattay (Vientiane)
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,390
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU531)

    • 2024/11/3023:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/12/01 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 18h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU9603)

    • 2024/12/0418:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 (+1) 09:10
    • Wattay (Vientiane)
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,762
Còn lại :5.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU517)

    • 2024/11/3023:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/12/01 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU9603)

    • 2024/12/0418:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 (+1) 09:10
    • Wattay (Vientiane)
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR10,595
Còn lại :1.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG575,TG648)

    • 2024/11/3020:30
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/12/01 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 9h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG574)

    • 2024/12/0411:40
    • Fukuoka
    • 2024/12/04 19:45
    • Wattay (Vientiane)
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay