1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Viêng Chăn(VTE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Viêng Chăn(VTE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Viêng Chăn(VTE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Viêng Chăn(VTE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,101,667

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,238,335
Còn lại :6.
  • Hành trình 1

    Jin Air (LJ162,LJ263)

    • 2024/11/0100:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/01 13:20
    • Fukuoka
    • 10h 25m
  • Hành trình 2

    Jin Air (LJ264,LJ161)

    • 2024/11/1514:40
    • Fukuoka
    • 2024/11/15 23:25
    • Wattay (Vientiane)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Viêng Chăn⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Wattay (Vientiane) Từ Fukuoka(FUK) VND12,101,667~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,101,668
Còn lại :5.
  • Hành trình 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU517)

    • 2024/11/0123:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/02 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 0m
  • Hành trình 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU283)

    • 2024/11/1509:30
    • Fukuoka
    • 2024/11/15 22:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,488,335
  • Hành trình 1

    Jin Air (LJ162,LJ265)

    • 2024/11/0100:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/01 18:45
    • Fukuoka
    • 15h 50m
  • Hành trình 2

    Jin Air (LJ264,LJ161)

    • 2024/11/1514:40
    • Fukuoka
    • 2024/11/15 23:25
    • Wattay (Vientiane)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,018,334
Còn lại :5.
  • Hành trình 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU517)

    • 2024/11/0123:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/02 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 0m
  • Hành trình 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU283)

    • 2024/11/1513:55
    • Fukuoka
    • 2024/11/15 22:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,101,668
  • Hành trình 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU5087)

    • 2024/11/0123:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/02 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 15h 20m
  • Hành trình 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU283)

    • 2024/11/1509:30
    • Fukuoka
    • 2024/11/15 22:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,388,335
  • Hành trình 1

    Jin Air (LJ162,LJ263)

    • 2024/11/0100:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/01 13:20
    • Fukuoka
    • 10h 25m
  • Hành trình 2

    Jin Air (LJ262,LJ161)

    • 2024/11/1509:30
    • Fukuoka
    • 2024/11/15 23:25
    • Wattay (Vientiane)
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,526,668
Còn lại :5.
  • Hành trình 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU517)

    • 2024/11/0123:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/02 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 0m
  • Hành trình 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5816,MU9603)

    • 2024/11/1518:15
    • Fukuoka
    • 2024/11/16 (+1) 09:10
    • Wattay (Vientiane)
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,018,334
  • Hành trình 1

    China Eastern Airlines (MU284,MU5087)

    • 2024/11/0123:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 2024/11/02 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 15h 20m
  • Hành trình 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU283)

    • 2024/11/1513:55
    • Fukuoka
    • 2024/11/15 22:55
    • Wattay (Vientiane)
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay