行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Wichita khởi hành
Wichita Mid-Continent khởi hành

Tokyo đi
Sân bay Haneda đến

Sân bay Haneda khởi hành  Mid-Continent đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/5
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1Search2Search3Search
4Search5Search6Search7Search8Search9Search1026,728,523
11Search12Search13Search14Search1541,683,8491661,780,0691744,278,351
18Search19Search20Search21Search22Search23Search24Search
25Search26Search27Search28Search29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/5
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------
4------5------6------7------8------9------10------
11------12------13------14------15------16------17------
18------19------20------21------22------23------24------
25------26------27------28------29------30------31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Mid-Continent khởi hành -Sân bay Haneda đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND26,728,523


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là United Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Mid-Continent khởi hành -Sân bay Haneda đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND33,051,547


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là American Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Mid-Continent khởi hành -Sân bay Haneda đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Mid-Continent khởi hành -Sân bay Haneda đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Mid-Continent khởi hành -Sân bay Haneda đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Wichita khởi hành -Tokyo đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    14 Giờ 28 Phút
  • Wichita khởi hành -Tokyo đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    10
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14