行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Winnipeg khởi hành
Winnipeg khởi hành

Saskatoon đi
Saskatoon đến

YXE khởi hành  Winnipeg đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/4
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------3------4------5------
6------7------8------9------10------11------12------
13------14------15------16------17------18------19------
20------21------22------23------24Search25Search26Search
2716,766,06028Search29Search30Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/4
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------5------
6------7------8------9------10------11------12------
13------14------15------16------17------18------19------
20------21------22------23------24------25------26------
27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Winnipeg khởi hành -YXE đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND16,766,060


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là West Jet.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Winnipeg khởi hành -YXE đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND3,487,945


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là West Jet.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Winnipeg khởi hành -YXE đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND3,478,742


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là West Jet.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Winnipeg khởi hành -YXE đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Winnipeg khởi hành -YXE đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Winnipeg khởi hành -Saskatoon đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    1 Giờ 53 Phút
  • Winnipeg khởi hành -Saskatoon đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    2
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14