1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vũ Hán(WUH) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Vũ Hán(WUH)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,890,074
  • VND8,082,035

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,FM3037)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:50
    • Sân bay Haneda
    • 9h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3046,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,FM3037)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:50
    • Sân bay Haneda
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU728,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,MU575)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:50
    • Sân bay Haneda
    • 9h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3046,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,MU575)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:50
    • Sân bay Haneda
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU728,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,FM3043)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3046,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,FM3043)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU728,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,MU271)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3046,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,082,037
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2507,MU271)

    • 2025/01/1110:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/11 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU728,MU2512)

    • 2025/01/1613:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/16 19:20
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay