Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vũ Hán(WUH) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Vũ Hán(WUH)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,751,178

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,557,770
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX937,CX500)

    • 2025/09/0811:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/08 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX938)

    • 2025/09/1510:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,557,770
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX937,CX500)

    • 2025/09/0811:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/08 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6321,CX938)

    • 2025/09/1509:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,554,148
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX937,CX500)

    • 2025/09/0811:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/08 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX938)

    • 2025/09/1509:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,557,770
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX931,CX524)

    • 2025/09/0820:50
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/09 (+1) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX938)

    • 2025/09/1510:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,557,770
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX931,CX524)

    • 2025/09/0820:50
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/09 (+1) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6321,CX938)

    • 2025/09/1509:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,557,770
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX937,CX542)

    • 2025/09/0811:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/08 21:35
    • Sân bay Haneda
    • 9h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX938)

    • 2025/09/1510:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,557,770
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX937,CX542)

    • 2025/09/0811:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/08 21:35
    • Sân bay Haneda
    • 9h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6321,CX938)

    • 2025/09/1509:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,554,148
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX931,CX524)

    • 2025/09/0820:50
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/09/09 (+1) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX938)

    • 2025/09/1509:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/15 19:40
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay