Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bangkok(BKK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT30,274
  • BDT40,570

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT30,274
  • Route 1

    Thai Airways International (TG564)

    • 2026/02/0217:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG561)

    • 2026/02/0910:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 12:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT30,274
  • Route 1

    Thai Airways International (TG564)

    • 2026/02/0217:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG565)

    • 2026/02/0920:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 22:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,765
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4281)

    • 2026/02/0212:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 14:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4280)

    • 2026/02/0909:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 11:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,765
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4281)

    • 2026/02/0212:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 14:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4284)

    • 2026/02/0912:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 14:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,765
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4281)

    • 2026/02/0212:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 14:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4286)

    • 2026/02/0915:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 17:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,765
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4281)

    • 2026/02/0212:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 14:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4282)

    • 2026/02/0918:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 21:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,765
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4285)

    • 2026/02/0215:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 17:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4280)

    • 2026/02/0909:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 11:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,765
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4285)

    • 2026/02/0215:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/02/02 17:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4284)

    • 2026/02/0912:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/09 14:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay