Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bangkok(BKK) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Jakarta(JKT) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR118
  • EUR228

Lọc theo hãng hàng không

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR119
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL116)

    • 2025/09/3002:00
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/09/30 05:30
    • Soekarno-Hatta
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Lion Air (SL119)

    • 2025/10/0120:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 23:55
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR152
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL116)

    • 2025/09/3002:00
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/09/30 05:30
    • Soekarno-Hatta
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Lion Air (SL117)

    • 2025/10/0106:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 10:00
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR245
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD521,OD312)

    • 2025/09/3011:50
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/09/30 19:10
    • Soekarno-Hatta
    • 7h 20m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD329,OD520)

    • 2025/10/0105:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 11:05
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR299
  • Route 1

    Thai Airways International (TG433)

    • 2025/09/3008:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/30 11:35
    • Soekarno-Hatta
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG434)

    • 2025/10/0112:35
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 16:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR299
  • Route 1

    Thai Airways International (TG433)

    • 2025/09/3008:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/30 11:35
    • Soekarno-Hatta
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG436)

    • 2025/10/0119:00
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 22:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR245
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD521,OD312)

    • 2025/09/3011:50
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/09/30 19:10
    • Soekarno-Hatta
    • 7h 20m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD315,OD522)

    • 2025/10/0112:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 19:15
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR245
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD527,OD328)

    • 2025/09/3014:00
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/09/30 23:10
    • Soekarno-Hatta
    • 9h 10m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD329,OD520)

    • 2025/10/0105:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 11:05
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR245
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD527,OD328)

    • 2025/09/3014:00
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/09/30 23:10
    • Soekarno-Hatta
    • 9h 10m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD315,OD522)

    • 2025/10/0112:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/10/01 19:15
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay