Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bangkok(BKK) Phnom Penh(PNH)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Phnom Penh(PNH)

Phnom Penh(PNH) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Phnom Penh(PNH)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,033,857
  • VND10,304,705

Lọc theo hãng hàng không

Air Cambodia 飛行機 最安値Air Cambodia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,033,857
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Cambodia (K6723)

    • 2025/12/1409:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 10:20
    • Phnom Penh
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Cambodia (K6722)

    • 2025/12/1507:00
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 08:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,304,705
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH785,MH762)

    • 2025/12/1411:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 17:30
    • Phnom Penh
    • 6h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH755,MH774)

    • 2025/12/1511:10
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 17:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,304,705
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH785,MH762)

    • 2025/12/1411:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 17:30
    • Phnom Penh
    • 6h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH755,MH780)

    • 2025/12/1511:10
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 19:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,345,332
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH5861,MH762)

    • 2025/12/1408:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 17:30
    • Phnom Penh
    • 8h 45m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH755,MH774)

    • 2025/12/1511:10
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 17:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,345,332
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH5861,MH762)

    • 2025/12/1408:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 17:30
    • Phnom Penh
    • 8h 45m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH755,MH780)

    • 2025/12/1511:10
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 19:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,012,118
  • Route 1

    Thai Airways International (TG628,CX605)

    • 2025/12/1410:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 17:45
    • Phnom Penh
    • 7h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX608,TG639)

    • 2025/12/1511:45
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 20:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,012,118
  • Route 1

    Thai Airways International (TG600,CX605)

    • 2025/12/1408:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 17:45
    • Phnom Penh
    • 9h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX608,TG639)

    • 2025/12/1511:45
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 20:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND59,301,498
  • Route 1

    Thai Airways International (TG415,MH762)

    • 2025/12/1408:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 17:30
    • Phnom Penh
    • 8h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR266,TG635)

    • 2025/12/1512:45
    • Phnom Penh
    • 2025/12/15 21:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay