Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bangkok(BKK) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Bangkok(BKK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,237,550
  • VND7,432,820

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,203,154
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX766,HX606)

    • 2026/03/1520:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/16 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX605,HX779)

    • 2026/03/2114:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/22 (+1) 00:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,203,154
Còn lại :6.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX780,HX604)

    • 2026/03/1501:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/15 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX605,HX779)

    • 2026/03/2114:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/22 (+1) 00:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,758,511
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX766,HX606)

    • 2026/03/1520:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/16 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX609,HX779)

    • 2026/03/2115:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/22 (+1) 00:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,758,511
Còn lại :6.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX780,HX604)

    • 2026/03/1501:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/15 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX609,HX779)

    • 2026/03/2115:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/22 (+1) 00:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,758,511
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX766,HX606)

    • 2026/03/1520:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/16 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX765)

    • 2026/03/2109:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/21 19:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,432,821
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX766,HX606)

    • 2026/03/1520:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/16 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX779)

    • 2026/03/2109:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/22 (+1) 00:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,758,511
Còn lại :6.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX780,HX604)

    • 2026/03/1501:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/15 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX765)

    • 2026/03/2109:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/21 19:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,432,821
Còn lại :6.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX780,HX604)

    • 2026/03/1501:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/03/15 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX779)

    • 2026/03/2109:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/22 (+1) 00:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay