Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bangkok(BKK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Bangkok(BKK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR196
  • EUR887
  • EUR680

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR196
Còn lại :2.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG301)

    • 2026/01/0909:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 10:35
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/1419:00
    • Yangon
    • 2026/01/14 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR206
Còn lại :2.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG301)

    • 2026/01/0909:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 10:35
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/1411:25
    • Yangon
    • 2026/01/14 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR230
  • Route 1

    Thai Airways International (TG303)

    • 2026/01/0917:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 18:00
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/1419:00
    • Yangon
    • 2026/01/14 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR239
  • Route 1

    Thai Airways International (TG303)

    • 2026/01/0917:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 18:00
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/1411:25
    • Yangon
    • 2026/01/14 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR680
Còn lại :8.
  • Route 1

    Myanmar Airways (UB20)

    • 2026/01/0910:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 11:15
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH741,MH790,PG278)

    • 2026/01/1411:25
    • Yangon
    • 2026/01/14 21:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR680
Còn lại :8.
  • Route 1

    Myanmar Airways (UB18)

    • 2026/01/0921:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 22:25
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH741,MH790,PG278)

    • 2026/01/1411:25
    • Yangon
    • 2026/01/14 21:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR680
Còn lại :8.
  • Route 1

    Myanmar Airways (UB20)

    • 2026/01/0910:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 11:15
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH741,MH790,PG280)

    • 2026/01/1411:25
    • Yangon
    • 2026/01/14 23:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR680
Còn lại :8.
  • Route 1

    Myanmar Airways (UB18)

    • 2026/01/0921:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/09 22:25
    • Yangon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH741,MH790,PG280)

    • 2026/01/1411:25
    • Yangon
    • 2026/01/14 23:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay