Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bangkok(BKK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Bangkok(BKK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,216,245
  • VND17,521,098

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,216,246
  • Route 1

    Thai Airways International (TG301)

    • 2025/12/0309:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 10:35
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/1311:25
    • Yangon
    • 2026/01/13 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,427,216
  • Route 1

    Thai Airways International (TG303)

    • 2025/12/0317:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 18:00
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/1311:25
    • Yangon
    • 2026/01/13 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,446,907
  • Route 1

    Thai Airways International (TG301)

    • 2025/12/0309:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 10:35
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/1319:00
    • Yangon
    • 2026/01/13 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,657,877
  • Route 1

    Thai Airways International (TG303)

    • 2025/12/0317:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 18:00
    • Yangon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/1319:00
    • Yangon
    • 2026/01/13 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,521,098
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9622,MU2031)

    • 2025/12/0307:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 14:25
    • Yangon
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU9621)

    • 2026/01/1315:30
    • Yangon
    • 2026/01/14 (+1) 00:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,832,280
Còn lại :8.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG225,UB10)

    • 2025/12/0312:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 22:05
    • Yangon
    • 10h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/1311:25
    • Yangon
    • 2026/01/13 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,832,280
Còn lại :8.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG225,UB10)

    • 2025/12/0312:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 22:05
    • Yangon
    • 10h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304)

    • 2026/01/1319:00
    • Yangon
    • 2026/01/13 20:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,932,842
Còn lại :8.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG403,UB2)

    • 2025/12/0308:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/03 14:30
    • Yangon
    • 7h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302)

    • 2026/01/1311:25
    • Yangon
    • 2026/01/13 13:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay