行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Bắc Kinh khởi hành
Thủ đô Bắc Kinh khởi hành

Prague đi
Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) đến

Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) khởi hành  Thủ đô đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/9
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1Search2Search3Search4Search5Search6Search
7Search8Search9Search10Search11Search1225,093,69413Search
1426,311,7121525,176,57716Search17Search1826,272,0731925,176,5772031,172,973
2129,086,48722Search23Search24Search25Search26Search27Search
28Search2938,708,10930Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/9
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Thủ đô khởi hành -Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND25,093,694


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Hainan Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Thủ đô khởi hành -Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) đến

    Tháng Mười Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND18,621,622


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Emirates Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Thủ đô khởi hành -Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Thủ đô khởi hành -Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Thủ đô khởi hành -Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Bắc Kinh khởi hành -Prague đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    10 Giờ 20 Phút
  • Bắc Kinh khởi hành -Prague đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    29
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14