1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brussels(BRU) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Brussels(BRU)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,063,886
  • VND5,587,125

Lọc theo hãng hàng không

Italia Trasporto Aereo 飛行機 最安値Italia Trasporto Aereo

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,759,732
Còn lại :6.
  • Route 1

    Italia Trasporto Aereo (AZ165,AZ78)

    • 2025/10/0318:25
    • Brussels
    • 2025/10/03 23:15
    • Barcelona El Prat
    • 4h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ77,AZ160)

    • 2025/10/0911:40
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 17:30
    • Brussels
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brussels⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Brussels Từ Barcelona(BCN) VND3,319,429~

Italia Trasporto Aereo 飛行機 最安値Italia Trasporto Aereo

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,587,126
Còn lại :8.
  • Route 1

    Italia Trasporto Aereo (AZ159,AZ78)

    • 2025/10/0311:35
    • Brussels
    • 2025/10/03 23:15
    • Barcelona El Prat
    • 11h 40m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ77,AZ160)

    • 2025/10/0911:40
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 17:30
    • Brussels
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,589,261
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604,IB409)

    • 2025/10/0307:05
    • Brussels
    • 2025/10/03 11:45
    • Barcelona El Prat
    • 4h 40m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB5286)

    • 2025/10/0907:30
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 09:45
    • Brussels
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,937,265
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604,IB409)

    • 2025/10/0307:05
    • Brussels
    • 2025/10/03 11:45
    • Barcelona El Prat
    • 4h 40m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB406,IB599)

    • 2025/10/0909:45
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 14:45
    • Brussels
    • 5h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,937,265
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604,IB409)

    • 2025/10/0307:05
    • Brussels
    • 2025/10/03 11:45
    • Barcelona El Prat
    • 4h 40m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB412,IB601)

    • 2025/10/0913:30
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 18:55
    • Brussels
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,937,265
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604,IB409)

    • 2025/10/0307:05
    • Brussels
    • 2025/10/03 11:45
    • Barcelona El Prat
    • 4h 40m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB404,IB599)

    • 2025/10/0909:15
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 14:45
    • Brussels
    • 5h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,937,265
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604,IB409)

    • 2025/10/0307:05
    • Brussels
    • 2025/10/03 11:45
    • Barcelona El Prat
    • 4h 40m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB402,IB599)

    • 2025/10/0908:45
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 14:45
    • Brussels
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,937,265
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604,IB409)

    • 2025/10/0307:05
    • Brussels
    • 2025/10/03 11:45
    • Barcelona El Prat
    • 4h 40m
  • Route 2

    Iberia Airlines (IB410,IB601)

    • 2025/10/0912:30
    • Barcelona El Prat
    • 2025/10/09 18:55
    • Brussels
    • 6h 25m
Xem chi tiết chuyến bay