1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brussels(BRU) Madrid(MAD)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Madrid(MAD)

Madrid(MAD) Brussels(BRU)

Điểm đi:Madrid(MAD)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,093,762
  • VND6,435,269

Lọc theo hãng hàng không

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
Còn lại :6.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604)

    • 2026/03/1907:00
    • Brussels
    • 2026/03/19 09:25
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB597)

    • 2026/04/0709:05
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 11:25
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brussels⇔Madrid Kiểm tra giá thấp nhất

Brussels Từ Madrid(MAD) VND3,516,589~

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
Còn lại :5.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604)

    • 2026/03/1907:00
    • Brussels
    • 2026/03/19 09:25
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB601)

    • 2026/04/0716:35
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 18:55
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
Còn lại :5.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604)

    • 2026/03/1907:00
    • Brussels
    • 2026/03/19 09:25
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB603)

    • 2026/04/0720:10
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 22:30
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB598)

    • 2026/03/1912:10
    • Brussels
    • 2026/03/19 14:35
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB597)

    • 2026/04/0709:05
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 11:25
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB598)

    • 2026/03/1912:10
    • Brussels
    • 2026/03/19 14:35
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB601)

    • 2026/04/0716:35
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 18:55
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB598)

    • 2026/03/1912:10
    • Brussels
    • 2026/03/19 14:35
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB603)

    • 2026/04/0720:10
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 22:30
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB600)

    • 2026/03/1915:30
    • Brussels
    • 2026/03/19 17:55
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB597)

    • 2026/04/0709:05
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 11:25
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,762
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB600)

    • 2026/03/1915:30
    • Brussels
    • 2026/03/19 17:55
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB601)

    • 2026/04/0716:35
    • Madrid Barajas
    • 2026/04/07 18:55
    • Brussels
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay