1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brussels(BRU) Madrid(MAD)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Madrid(MAD)

Madrid(MAD) Brussels(BRU)

Điểm đi:Madrid(MAD)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,944,983
  • VND11,862,375

Lọc theo hãng hàng không

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,944,984
Còn lại :4.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604)

    • 2025/03/1307:00
    • Brussels
    • 2025/03/13 09:25
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB599)

    • 2025/03/1312:20
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 14:45
    • Brussels
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brussels⇔Madrid Kiểm tra giá thấp nhất

Brussels Từ Madrid(MAD) VND4,944,983~

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,944,984
Còn lại :4.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604)

    • 2025/03/1307:00
    • Brussels
    • 2025/03/13 09:25
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB603)

    • 2025/03/1320:10
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 22:35
    • Brussels
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,944,984
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB600)

    • 2025/03/1315:30
    • Brussels
    • 2025/03/13 17:55
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB603)

    • 2025/03/1320:10
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 22:35
    • Brussels
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,355,561
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB598)

    • 2025/03/1312:10
    • Brussels
    • 2025/03/13 14:35
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB603)

    • 2025/03/1320:10
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 22:35
    • Brussels
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,437,676
Còn lại :4.
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB604)

    • 2025/03/1307:00
    • Brussels
    • 2025/03/13 09:25
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB601)

    • 2025/03/1316:35
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 19:00
    • Brussels
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Iberia Airlines 飛行機 最安値Iberia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,831,829
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB598)

    • 2025/03/1312:10
    • Brussels
    • 2025/03/13 14:35
    • Madrid Barajas
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Iberia Airlines (IB601)

    • 2025/03/1316:35
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 19:00
    • Brussels
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,862,377
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1702,KL1503)

    • 2025/03/1308:05
    • Brussels
    • 2025/03/13 12:15
    • Madrid Barajas
    • 4h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1506,KL1707)

    • 2025/03/1316:50
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 22:15
    • Brussels
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,438,990
Còn lại :3.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1700,KL1503)

    • 2025/03/1306:15
    • Brussels
    • 2025/03/13 12:15
    • Madrid Barajas
    • 6h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1506,KL1707)

    • 2025/03/1316:50
    • Madrid Barajas
    • 2025/03/13 22:15
    • Brussels
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay