Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brussels(BRU) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Brussels(BRU)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,989,362
  • VND38,138,298

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,989,363
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2026/01/1911:30
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2026/01/2315:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/24 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 24h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brussels⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Brussels Từ Nagoya(NGO) VND23,989,362~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,434,398
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2026/01/1911:30
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2026/01/2315:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/24 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 24h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,012,412
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2026/01/1911:30
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2026/01/2316:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/24 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 22h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,457,448
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2026/01/1911:30
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2026/01/2316:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/24 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 22h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,138,299
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL855,KL9848)

    • 2026/01/1914:45
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3082,KL862,KL1707)

    • 2026/01/2308:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/23 22:20
    • Brussels
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,138,299
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL855,KL9848)

    • 2026/01/1914:45
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL200,KL862,KL1707)

    • 2026/01/2307:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/23 22:20
    • Brussels
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,138,299
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KL855,KL9848)

    • 2026/01/1914:45
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH86,KL862,KL1707)

    • 2026/01/2307:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/23 22:20
    • Brussels
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,138,299
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL855,KL9848)

    • 2026/01/1910:45
    • Brussels
    • 2026/01/20 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3082,KL862,KL1707)

    • 2026/01/2308:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/23 22:20
    • Brussels
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay