Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brussels(BRU) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Brussels(BRU)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Lọc theo số điểm dừng

  • CNY7,451
  • CNY7,367

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,451
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/12/0811:30
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/12/1515:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/16 (+1) 07:40
    • Brussels
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brussels⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Brussels Từ Nagoya(NGO) CNY7,309~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,567
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/12/0811:30
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2025/12/1516:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/16 (+1) 07:40
    • Brussels
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,567
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/12/0811:30
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/12/1515:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/16 (+1) 07:40
    • Brussels
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,683
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/12/0811:30
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2025/12/1516:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/16 (+1) 07:40
    • Brussels
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,451
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/12/0811:30
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX291)

    • 2025/12/1509:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/16 (+1) 07:40
    • Brussels
    • 30h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,451
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX294,CX532)

    • 2025/12/0811:30
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/12/1515:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/16 (+1) 07:40
    • Brussels
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,779
Còn lại :1.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL861,NH493)

    • 2025/12/0810:45
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 23h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3082,KL862,KL1707)

    • 2025/12/1508:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/15 22:20
    • Brussels
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY7,779
Còn lại :1.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL861,NH493)

    • 2025/12/0810:45
    • Brussels
    • 2025/12/09 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 23h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL202,KL862,KL1707)

    • 2025/12/1507:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/15 22:20
    • Brussels
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay