1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Brussels(BRU) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Brussels(BRU)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND32,675,317

Lọc theo hãng hàng không

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,915,094
  • Route 1

    Finnair (AY1542,AY73,AY5287)

    • 2025/03/1311:20
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA4614,BA8,BA386)

    • 2025/03/2221:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/23 (+1) 20:45
    • Brussels
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Brussels⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Brussels Từ Nagoya(NGO) VND32,675,317~

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,915,094
  • Route 1

    Finnair (AY1550,AY73,AY5287)

    • 2025/03/1307:10
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 29h 50m
  • Route 2

    British Airways (BA4614,BA8,BA386)

    • 2025/03/2221:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/23 (+1) 20:45
    • Brussels
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,810,316
Còn lại :3.
  • Route 1

    British Airways (BA393,BA5,BA4613)

    • 2025/03/1310:15
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 45m
  • Route 2

    British Airways (BA4614,BA8,BA386)

    • 2025/03/2221:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/23 (+1) 20:45
    • Brussels
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,776,484
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1706,KE926,KE743)

    • 2025/03/1314:45
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE744,KE925,KL1707)

    • 2025/03/2209:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/22 22:15
    • Brussels
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,479,226
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL861,NH493)

    • 2025/03/1310:45
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 23h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3082,KL862,KL1707)

    • 2025/03/2208:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/22 22:15
    • Brussels
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,466,088
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL861,NH493)

    • 2025/03/1310:45
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 23h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL200,KL862,KL1707)

    • 2025/03/2207:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/22 22:15
    • Brussels
    • 22h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,915,094
  • Route 1

    Finnair (AY1542,AY73,AY5287)

    • 2025/03/1311:20
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA4614,BA8,BA388)

    • 2025/03/2221:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/24 (+2) 08:40
    • Brussels
    • 43h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,479,226
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL861,JL3087)

    • 2025/03/1310:45
    • Brussels
    • 2025/03/14 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3082,KL862,KL1707)

    • 2025/03/2208:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/22 22:15
    • Brussels
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay