-
Budapest khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
12
Giờ
15
Phút
-
Budapest khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
19
-
(Liszt Ferenc) khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Budapest khởi hành
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Đà Nẵng(Sân bay Quốc tế) đến
- VND24,750,176〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Nha Trang(Cam Ranh,) đến
- VND36,118,931〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Phú Quốc(Phu Quoc) đến
- VND27,628,431〜
-
Điểm bắt đầu khác của Thành phố Hồ Chí Minh đến
- Paris Charles de Gaulle khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND16,025,687〜
- Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND14,938,424〜
- Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND21,979,240〜
- Milan Malpensa (Thành phố Milan) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND19,604,153〜
- Milano Linate khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND46,715,342〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND5,366,820〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND6,386,348〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND5,958,832〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND6,027,622〜