(Liszt Ferenc) khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đến
Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Liszt Ferenc) khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đến
Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Liszt Ferenc) khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đến
Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
-
Budapest khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
12
Giờ
25
Phút
-
Budapest khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
19
-
(Liszt Ferenc) khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Budapest khởi hành
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Đà Nẵng(Sân bay Quốc tế) đến
- VND25,610,778〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Nha Trang(Cam Ranh,) đến
- VND51,960,678〜
-
Điểm bắt đầu khác của Thành phố Hồ Chí Minh đến
- Paris Charles de Gaulle khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND19,324,595〜
- Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND21,079,556〜
- Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND19,539,414〜
- Milan Malpensa (Thành phố Milan) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND20,285,819〜
- Milano Linate khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND34,937,193〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND5,098,307〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND6,748,590〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND6,560,168〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND6,804,479〜