行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Taipei khởi hành
Đào Viên, Đài Loan khởi hành

Philadelphia đi
Philadelphia đến

PHL khởi hành  Đào Viên, Đài Loan đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2024/11
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26Search27Search28Search29Search30Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2024/11
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26------27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Đào Viên, Đài Loan khởi hành -PHL đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Đào Viên, Đài Loan khởi hành -PHL đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Đào Viên, Đài Loan khởi hành -PHL đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Đào Viên, Đài Loan khởi hành -PHL đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Đào Viên, Đài Loan khởi hành -PHL đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Taipei khởi hành -Philadelphia đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    15 Giờ 48 Phút
  • Taipei khởi hành -Philadelphia đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    17
  • Điểm đến khác của Taipei khởi hành

    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
  • Điểm bắt đầu khác của Philadelphia đến

    Kaohsiung khởi hành -Philadelphia(PHL) đi
    VND36,023,046〜
    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14