Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Chiang Mai(CNX) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT91,316
  • BDT110,631

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT91,317
  • Route 1

    Thai Airways International (TG121,TG648)

    • 2025/09/2821:10
    • Chiang Mai
    • 2025/09/29 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/10/0511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Chiang Mai⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Chiang Mai Từ Fukuoka(FUK) BDT34,374~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT91,317
  • Route 1

    Thai Airways International (TG113,TG648)

    • 2025/09/2816:55
    • Chiang Mai
    • 2025/09/29 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/10/0511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT91,317
  • Route 1

    Thai Airways International (TG111,TG648)

    • 2025/09/2815:30
    • Chiang Mai
    • 2025/09/29 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/10/0511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT103,147
  • Route 1

    Thai Airways International (TG121,TG648)

    • 2025/09/2821:10
    • Chiang Mai
    • 2025/09/29 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,PG219)

    • 2025/10/0511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 19:10
    • Chiang Mai
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT103,147
  • Route 1

    Thai Airways International (TG113,TG648)

    • 2025/09/2816:55
    • Chiang Mai
    • 2025/09/29 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,PG219)

    • 2025/10/0511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 19:10
    • Chiang Mai
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT103,147
  • Route 1

    Thai Airways International (TG111,TG648)

    • 2025/09/2815:30
    • Chiang Mai
    • 2025/09/29 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,PG219)

    • 2025/10/0511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 19:10
    • Chiang Mai
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT102,243
  • Route 1

    Thai Airways International (TG105,TG648)

    • 2025/09/2812:20
    • Chiang Mai
    • 2025/09/29 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/10/0511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT116,563
Còn lại :8.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ766,OZ132)

    • 2025/09/2800:45
    • Chiang Mai
    • 2025/09/28 10:15
    • Fukuoka
    • 7h 30m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ133,OZ765)

    • 2025/10/0515:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/05 23:40
    • Chiang Mai
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay