Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Chiang Mai(CNX) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR520
  • EUR567

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR636
  • Route 1

    Thai Airways International (TG121,TG648)

    • 2026/01/1721:05
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 9h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2026/01/2411:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 20:25
    • Chiang Mai
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Chiang Mai⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Chiang Mai Từ Fukuoka(FUK) EUR333~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR520
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5755,CX512)

    • 2026/01/1719:40
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 15h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX5756)

    • 2026/01/2416:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/25 (+1) 09:50
    • Chiang Mai
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR520
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5755,CX512)

    • 2026/01/1719:40
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 15h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5756)

    • 2026/01/2414:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/25 (+1) 09:50
    • Chiang Mai
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR520
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5755,CX588)

    • 2026/01/1719:40
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX5756)

    • 2026/01/2416:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/25 (+1) 09:50
    • Chiang Mai
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR636
  • Route 1

    Thai Airways International (TG113,TG648)

    • 2026/01/1717:05
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 13h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2026/01/2411:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 20:25
    • Chiang Mai
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR568
  • Route 1

    China Airlines (CI852,CI110)

    • 2026/01/1711:25
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 10:00
    • Fukuoka
    • 20h 35m
  • Route 2

    China Airlines (CI111,CI835,CI9729)

    • 2026/01/2411:00
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 21:00
    • Chiang Mai
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR520
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5755,CX588)

    • 2026/01/1719:40
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5756)

    • 2026/01/2414:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/25 (+1) 09:50
    • Chiang Mai
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR636
  • Route 1

    Thai Airways International (TG107,TG648)

    • 2026/01/1714:05
    • Chiang Mai
    • 2026/01/18 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 16h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2026/01/2411:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 20:25
    • Chiang Mai
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay