1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Chiang Mai(CNX) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,794,094
  • VND23,616,079

Lọc theo hãng hàng không

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,763,743
Còn lại :2.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ766,OZ132)

    • 2025/03/2000:25
    • Chiang Mai
    • 2025/03/20 10:20
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ133,OZ765)

    • 2025/03/2315:20
    • Fukuoka
    • 2025/03/23 23:05
    • Chiang Mai
    • 9h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Chiang Mai⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Chiang Mai Từ Fukuoka(FUK) VND16,794,094~

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,222,315
Còn lại :2.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ766,OZ132)

    • 2025/03/2000:25
    • Chiang Mai
    • 2025/03/20 10:20
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ131,OZ765)

    • 2025/03/2311:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/23 23:05
    • Chiang Mai
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,305,170
Còn lại :4.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ766,OZ134)

    • 2025/03/2000:25
    • Chiang Mai
    • 2025/03/20 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 35m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ133,OZ765)

    • 2025/03/2315:20
    • Fukuoka
    • 2025/03/23 23:05
    • Chiang Mai
    • 9h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,763,743
Còn lại :4.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ766,OZ134)

    • 2025/03/2000:25
    • Chiang Mai
    • 2025/03/20 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 35m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ131,OZ765)

    • 2025/03/2311:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/23 23:05
    • Chiang Mai
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,794,095
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5755,CX588)

    • 2025/03/2019:40
    • Chiang Mai
    • 2025/03/21 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5756)

    • 2025/03/2314:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/24 (+1) 09:50
    • Chiang Mai
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,305,170
Còn lại :1.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ766,OZ136)

    • 2025/03/2000:25
    • Chiang Mai
    • 2025/03/20 19:35
    • Fukuoka
    • 17h 10m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ133,OZ765)

    • 2025/03/2315:20
    • Fukuoka
    • 2025/03/23 23:05
    • Chiang Mai
    • 9h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,893,357
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5755,CX588)

    • 2025/03/2019:40
    • Chiang Mai
    • 2025/03/21 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX5756)

    • 2025/03/2316:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/24 (+1) 09:50
    • Chiang Mai
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,763,743
Còn lại :1.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ766,OZ136)

    • 2025/03/2000:25
    • Chiang Mai
    • 2025/03/20 19:35
    • Fukuoka
    • 17h 10m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ131,OZ765)

    • 2025/03/2311:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/23 23:05
    • Chiang Mai
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay