1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Chiang Mai(CNX) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,152,066
  • VND10,089,148

Lọc theo hãng hàng không

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,152,066
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL521,SL398)

    • 2025/04/1421:00
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 12:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 45m
  • Route 2

    Thai Lion Air (SL399,SL502)

    • 2025/04/2114:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 07:30
    • Chiang Mai
    • 19h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Chiang Mai⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Chiang Mai Từ Nagoya(NGO) VND10,042,860~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,089,149
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU206,MU529)

    • 2025/04/1414:55
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5818,MU9639)

    • 2025/04/2115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,089,149
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU206,MU529)

    • 2025/04/1414:55
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU748,MU9639)

    • 2025/04/2115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,152,066
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL515,SL398)

    • 2025/04/1418:30
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 12:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 15m
  • Route 2

    Thai Lion Air (SL399,SL502)

    • 2025/04/2114:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 07:30
    • Chiang Mai
    • 19h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,220,642
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL521,SL398)

    • 2025/04/1421:00
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 12:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 45m
  • Route 2

    Thai Lion Air (SL399,SL506)

    • 2025/04/2114:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 10:05
    • Chiang Mai
    • 22h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,089,149
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU206,MU8637)

    • 2025/04/1414:55
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5818,MU9639)

    • 2025/04/2115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,089,149
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU206,MU8637)

    • 2025/04/1414:55
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU748,MU9639)

    • 2025/04/2115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,267,445
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9620,MU747,MU719)

    • 2025/04/1416:20
    • Chiang Mai
    • 2025/04/15 (+1) 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5818,MU9639)

    • 2025/04/2115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/22 (+1) 09:05
    • Chiang Mai
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay