Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Dusseldorf(DUS) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Dusseldorf(DUS)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Dusseldorf(DUS)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Dusseldorf(DUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD1,023

Lọc theo hãng hàng không

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,030
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61,JL327)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 24h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL332,JL41,BA932)

    • 2026/02/0221:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 11:40
    • Dusseldorf
    • 22h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Dusseldorf⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Dusseldorf Từ Fukuoka(FUK) USD1,023~

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,024
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61,JL327)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 24h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL324,JL6877,JL9339)

    • 2026/02/0217:20
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 09:10
    • Dusseldorf
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,030
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61,JL327)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 24h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL330,JL41,BA932)

    • 2026/02/0220:00
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 11:40
    • Dusseldorf
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,028
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61,JL327)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 24h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL320,AY62,AY1391)

    • 2026/02/0215:55
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 09:10
    • Dusseldorf
    • 25h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,030
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61,JL327)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 24h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL326,JL41,BA932)

    • 2026/02/0218:15
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 11:40
    • Dusseldorf
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,030
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61,JL327)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 24h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL332,JL41,BA934)

    • 2026/02/0221:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 15:10
    • Dusseldorf
    • 26h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,087
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6820,JL48,JL325)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 17:55
    • Fukuoka
    • 22h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL332,JL41,BA932)

    • 2026/02/0221:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 11:40
    • Dusseldorf
    • 22h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,057
  • Route 1

    Finnair (AY1392,AY61,JL327)

    • 2026/01/3011:05
    • Dusseldorf
    • 2026/01/31 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 24h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL322,AY62,AY1391)

    • 2026/02/0216:45
    • Fukuoka
    • 2026/02/03 (+1) 09:10
    • Dusseldorf
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay