Fukuoka khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
Fukuoka khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
Fukuoka khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đến
Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
-
Fukuoka khởi hành -Manila đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
4
Giờ
00
Phút
-
Fukuoka khởi hành -Manila đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
27
-
Fukuoka khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Philippine Airlines
- Phổ biến No2
Cebu Pacific Air
- Phổ biến No3
China Airlines
-
Điểm đến khác của Fukuoka khởi hành
- Fukuoka khởi hành -Cebu(Mactan) đến
- VND8,864,037〜
- Fukuoka khởi hành -Davao((Francisco Bangoy)) đến
- VND9,445,228〜
- Fukuoka khởi hành -Angeles/Mabalacat(Sân bay Quốc tế Clark) đến
- VND9,929,553〜
- Fukuoka khởi hành -Bacolod(BCD) đến
- VND9,401,198〜
- Fukuoka khởi hành -Iloilo(ILO) đến
- VND9,559,705〜
- Fukuoka khởi hành -Puerto Princesa(PPS) đến
- VND9,815,076〜
- Fukuoka khởi hành -Dumaguete(DGT) đến
- VND9,700,599〜
- Fukuoka khởi hành -Malay (Philippin)(Caticlan) đến
- VND9,542,093〜
- Fukuoka khởi hành -Tacloban(TAC) đến
- VND12,844,312〜
- Fukuoka khởi hành -Tagbilaran(TAG) đến
- VND8,901,022〜
-
Điểm bắt đầu khác của Manila đến
- HSG khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND12,988,729〜
- OIT khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND12,553,717〜
- NGSNagasaki khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,324,411〜
- KMJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,023,248〜
- KMI khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND10,098,627〜
- KOJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,324,411〜
- ASJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND15,634,027〜
- Naha khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND9,566,749〜