-
Fukuoka khởi hành -Manila đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
4
Giờ
00
Phút
-
Fukuoka khởi hành -Manila đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
27
-
Fukuoka khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Cebu Pacific Air
- Phổ biến No2
Philippine Airlines
- Phổ biến No3
China Airlines
-
Điểm đến khác của Fukuoka khởi hành
- Fukuoka khởi hành -Cebu(Mactan) đến
- VND6,791,766〜
- Fukuoka khởi hành -Davao((Francisco Bangoy)) đến
- VND8,057,935〜
- Fukuoka khởi hành -Angeles/Mabalacat(Sân bay Quốc tế Clark) đến
- VND9,094,189〜
- Fukuoka khởi hành -Bacolod(BCD) đến
- VND8,003,280〜
- Fukuoka khởi hành -Iloilo(ILO) đến
- VND8,859,538〜
- Fukuoka khởi hành -Puerto Princesa(PPS) đến
- VND8,932,411〜
- Fukuoka khởi hành -Dumaguete(DGT) đến
- VND9,387,867〜
- Fukuoka khởi hành -Malay (Philippin)(Caticlan) đến
- VND8,987,066〜
- Fukuoka khởi hành -Tacloban(TAC) đến
- VND9,897,978〜
- Fukuoka khởi hành -Tagbilaran(TAG) đến
- VND9,078,157〜
-
Điểm bắt đầu khác của Manila đến
- HSG khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND12,993,260〜
- OIT khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND9,735,836〜
- NGSNagasaki khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND10,202,223〜
- KMJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND8,464,202〜
- KMI khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND8,551,649〜
- KOJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,708,873〜
- ASJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND15,343,415〜
- Naha khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND7,699,035〜