1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Seoul(SEL)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,790,583
  • VND5,133,356

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,874,219
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2908,MU2921)

    • 2024/12/3111:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 19:50
    • Incheon
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2018,MU6896)

    • 2025/01/0514:00
    • Incheon
    • 2025/01/05 19:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,314,456
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2908,MU2921)

    • 2024/12/3111:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 19:50
    • Incheon
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2044,MU5257)

    • 2025/01/0508:30
    • Incheon
    • 2025/01/05 16:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,790,584
  • Route 1

    Korean Air (KE866)

    • 2024/12/3113:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 17:25
    • Incheon
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE865)

    • 2025/01/0508:55
    • Incheon
    • 2025/01/05 12:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,219,955
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8415,MU8601)

    • 2024/12/3111:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 19:50
    • Gimpo
    • 7h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2018,MU6896)

    • 2025/01/0514:00
    • Incheon
    • 2025/01/05 19:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,660,192
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8415,MU8601)

    • 2024/12/3111:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 19:50
    • Gimpo
    • 7h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2044,MU5257)

    • 2025/01/0508:30
    • Incheon
    • 2025/01/05 16:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,219,955
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2908,MU2921)

    • 2024/12/3111:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 19:50
    • Incheon
    • 7h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3066,FM9313)

    • 2025/01/0512:00
    • Gimpo
    • 2025/01/05 17:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,219,955
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5306,MU8601)

    • 2024/12/3110:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 19:50
    • Gimpo
    • 8h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2018,MU6896)

    • 2025/01/0514:00
    • Incheon
    • 2025/01/05 19:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,874,219
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2908,MU2921)

    • 2024/12/3111:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2024/12/31 19:50
    • Incheon
    • 7h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3072,FM9319)

    • 2025/01/0516:20
    • Incheon
    • 2025/01/06 (+1) 00:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay