Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hong Kong(HKG) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,336,151
  • VND16,405,273

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,336,151
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX544)

    • 2026/01/0518:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/05 19:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX549)

    • 2026/01/1016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/10 19:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hong Kong⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay quốc tế Hồng Kông Từ Đà Nẵng(DAD) VND3,608,248~

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,079,771
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX548)

    • 2026/01/0515:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/05 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX549)

    • 2026/01/1016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/10 19:40
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,405,274
  • Route 1

    China Airlines (CI602,CI789)

    • 2026/01/0510:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/05 16:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI788,CI919)

    • 2026/01/1010:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/10 19:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,405,274
  • Route 1

    China Airlines (CI602,CI789)

    • 2026/01/0510:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/05 16:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI788,CI923)

    • 2026/01/1010:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/10 20:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,979,889
  • Route 1

    China Airlines (CI904,CI789)

    • 2026/01/0511:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/05 16:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Airlines (CI788,CI919)

    • 2026/01/1010:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/10 19:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,979,889
  • Route 1

    China Airlines (CI904,CI789)

    • 2026/01/0511:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/05 16:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Airlines (CI788,CI923)

    • 2026/01/1010:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/10 20:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,659,794
  • Route 1

    Korean Air (KE2002,KE459)

    • 2026/01/0512:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/05 21:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE460,KE2001)

    • 2026/01/1023:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/11 (+1) 11:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,193,849
  • Route 1

    Eva Air (BR810,BR383)

    • 2026/01/0521:50
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/06 (+1) 11:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR384,BR857)

    • 2026/01/1013:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/10 20:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay